Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thái Bình
Thống kê dãy số 19 xổ số Thái Bình từ ngày: 07/05/2023 - 06/05/2024
25/02/2024 | Giải năm: 0689 - 4410 - 5587 - 5247 - 7619 - 8861 |
21/01/2024 | Giải ba: 03064 - 58435 - 11519 - 64759 - 52956 - 88514 Giải đặc biệt: 45819 |
07/01/2024 | Giải ba: 64369 - 67113 - 39541 - 91989 - 70398 - 06419 |
24/12/2023 | Giải ba: 84947 - 66319 - 33665 - 08943 - 47178 - 78546 |
03/12/2023 | Giải bảy: 13 - 07 - 17 - 19 |
19/11/2023 | Giải bảy: 28 - 19 - 90 - 64 |
12/11/2023 | Giải năm: 9119 - 0490 - 7211 - 2058 - 3074 - 0453 |
24/09/2023 | Giải ba: 22314 - 73466 - 17819 - 70905 - 97087 - 67176 |
17/09/2023 | Giải ba: 96019 - 28041 - 33335 - 84405 - 47766 - 56983 |
10/09/2023 | Giải sáu: 840 - 864 - 219 |
16/07/2023 | Giải năm: 2972 - 8180 - 1346 - 0819 - 4068 - 4018 |
18/06/2023 | Giải sáu: 792 - 419 - 788 |
Thống kê - Xổ số Thái Bình đến Ngày 12/05/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
05 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 3 lần
63 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
31
18 lần
53
14 lần
56
12 lần
04
11 lần
10
11 lần
98
11 lần
14
10 lần
58
9 lần
07
8 lần
23
8 lần
64
8 lần
99
8 lần
12
7 lần
29
7 lần
41
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
52 | 4 Lần | Tăng 1 | |
73 | 4 Lần | Không tăng | |
75 | 4 Lần | Không tăng | |
89 | 4 Lần | Tăng 1 | |
96 | 4 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
52 | 7 Lần | Tăng 1 | |
57 | 7 Lần | Tăng 1 | |
30 | 6 Lần | Tăng 1 | |
90 | 6 Lần | Tăng 1 | |
03 | 5 Lần | Giảm 1 | |
05 | 5 Lần | Không tăng | |
09 | 5 Lần | Không tăng | |
15 | 5 Lần | Không tăng | |
25 | 5 Lần | Không tăng | |
27 | 5 Lần | Không tăng | |
59 | 5 Lần | Tăng 1 | |
61 | 5 Lần | Không tăng | |
69 | 5 Lần | Không tăng | |
71 | 5 Lần | Không tăng | |
73 | 5 Lần | Không tăng | |
74 | 5 Lần | Giảm 1 | |
75 | 5 Lần | Tăng 1 | |
80 | 5 Lần | Tăng 1 | |
83 | 5 Lần | Giảm 1 | |
89 | 5 Lần | Tăng 1 | |
96 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
43 | 14 Lần | Không tăng | |
03 | 13 Lần | Không tăng | |
57 | 13 Lần | Tăng 1 | |
90 | 13 Lần | Không tăng | |
32 | 12 Lần | Không tăng | |
52 | 12 Lần | Tăng 1 | |
63 | 12 Lần | Tăng 1 | |
79 | 12 Lần | Giảm 1 | |
89 | 12 Lần | Không tăng | |
97 | 12 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 1 | 0 | 15 Lần | 2 | ||
7 Lần | 0 | 1 | 11 Lần | 1 | ||
16 Lần | 4 | 2 | 17 Lần | 2 | ||
14 Lần | 6 | 3 | 13 Lần | 3 | ||
10 Lần | 2 | 4 | 8 Lần | 4 | ||
13 Lần | 3 | 5 | 23 Lần | 5 | ||
16 Lần | 6 | 6 | 13 Lần | 1 | ||
20 Lần | 2 | 7 | 15 Lần | 7 | ||
14 Lần | 2 | 8 | 6 Lần | 1 | ||
16 Lần | 1 | 9 | 14 Lần | 3 |