Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Tây Ninh
Thống kê dãy số 17 xổ số Tây Ninh từ ngày: 02/05/2023 - 01/05/2024
11/04/2024 | Giải nhì: 38917 Giải tư: 87166 - 66017 - 76128 - 33577 - 57596 - 41936 - 77316 |
04/04/2024 | Giải tư: 86420 - 45945 - 09929 - 29661 - 96917 - 73192 - 98851 |
14/03/2024 | Giải tư: 94584 - 10343 - 50280 - 77610 - 10182 - 15617 - 51617 Giải tám: 17 |
15/02/2024 | Giải tư: 97431 - 05985 - 16763 - 50772 - 86408 - 71517 - 53705 |
25/01/2024 | Giải tư: 20488 - 98545 - 97417 - 04021 - 83124 - 45038 - 83825 |
19/10/2023 | Giải tư: 10171 - 07232 - 30944 - 38617 - 83779 - 24273 - 27262 |
13/07/2023 | Giải đặc biệt: 789617 |
Thống kê - Xổ số Tây Ninh đến Ngày 16/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
71
24 lần
64
18 lần
44
17 lần
27
15 lần
65
15 lần
70
15 lần
60
14 lần
72
13 lần
74
13 lần
49
12 lần
50
12 lần
39
11 lần
76
11 lần
97
11 lần
11
10 lần
14
10 lần
18
10 lần
25
10 lần
35
10 lần
38
10 lần
57
10 lần
67
10 lần
43
9 lần
86
9 lần
47
8 lần
06
7 lần
68
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
16 | 4 Lần | Không tăng | |
13 | 3 Lần | Tăng 1 | |
24 | 3 Lần | Không tăng | |
48 | 3 Lần | Không tăng | |
58 | 3 Lần | Tăng 1 | |
96 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
16 | 6 Lần | Tăng 1 | |
17 | 6 Lần | Không tăng | |
13 | 5 Lần | Tăng 1 | |
61 | 5 Lần | Không tăng | |
78 | 5 Lần | Không tăng | |
96 | 5 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
30 | 11 Lần | Tăng 1 | |
96 | 11 Lần | Không tăng | |
31 | 10 Lần | Tăng 1 | |
91 | 10 Lần | Tăng 1 | |
08 | 9 Lần | Không tăng | |
13 | 9 Lần | Tăng 1 | |
15 | 9 Lần | Không tăng | |
92 | 9 Lần | Không tăng | |
94 | 9 Lần | Không tăng | |
09 | 8 Lần | Không tăng | |
11 | 8 Lần | Không tăng | |
17 | 8 Lần | Giảm 1 | |
20 | 8 Lần | Không tăng | |
24 | 8 Lần | Không tăng | |
32 | 8 Lần | Giảm 1 | |
38 | 8 Lần | Không tăng | |
61 | 8 Lần | Không tăng | |
81 | 8 Lần | Không tăng | |
84 | 8 Lần | Không tăng | |
88 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tây Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 1 | 0 | 9 Lần | 1 | ||
16 Lần | 6 | 1 | 12 Lần | 4 | ||
9 Lần | 1 | 2 | 7 Lần | 1 | ||
6 Lần | 2 | 3 | 11 Lần | 3 | ||
8 Lần | 0 | 4 | 8 Lần | 1 | ||
7 Lần | 0 | 5 | 8 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 6 | 12 Lần | 5 | ||
9 Lần | 5 | 7 | 7 Lần | 6 | ||
7 Lần | 1 | 8 | 10 Lần | 1 | ||
11 Lần | 3 | 9 | 6 Lần | 2 |