Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ TP. HCM
![]() |
Thống kê - Xổ số TP. HCM đến Ngày 02/10/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
36
19 lần
58
17 lần
07
16 lần
87
16 lần
10
15 lần
78
15 lần
63
14 lần
66
14 lần
88
13 lần
95
13 lần
62
12 lần
11
11 lần
21
11 lần
46
10 lần
52
9 lần
56
9 lần
59
9 lần
79
9 lần
00
8 lần
05
8 lần
06
8 lần
08
8 lần
39
8 lần
67
8 lần
76
8 lần
84
8 lần
02
7 lần
19
7 lần
29
7 lần
38
7 lần
70
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
97 | 4 Lần | ![]() |
|
13 | 3 Lần | ![]() |
|
41 | 3 Lần | ![]() |
|
44 | 3 Lần | ![]() |
|
51 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
51 | 6 Lần | ![]() |
|
97 | 5 Lần | ![]() |
|
13 | 4 Lần | ![]() |
|
27 | 4 Lần | ![]() |
|
30 | 4 Lần | ![]() |
|
31 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
75 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
25 | 12 Lần | ![]() |
|
94 | 12 Lần | ![]() |
|
31 | 11 Lần | ![]() |
|
95 | 11 Lần | ![]() |
|
99 | 11 Lần | ![]() |
|
17 | 10 Lần | ![]() |
|
27 | 10 Lần | ![]() |
|
97 | 10 Lần | ![]() |
|
08 | 9 Lần | ![]() |
|
14 | 9 Lần | ![]() |
|
32 | 9 Lần | ![]() |
|
40 | 9 Lần | ![]() |
|
47 | 9 Lần | ![]() |
|
51 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
3 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 16 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 3 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 3 Lần | ![]() |