Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 08 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày: 20/03/2024 - 19/04/2024
Quảng Bình 18/04/2024 |
Giải sáu: 6008 - 3529 - 6495 |
Đà Nẵng 17/04/2024 |
Giải tư: 47523 - 72708 - 28663 - 95045 - 15417 - 46864 - 74856 |
Khánh Hòa 17/04/2024 |
Giải ba: 76608 - 22388 |
Đắk Lắk 16/04/2024 |
Giải ba: 83208 - 63205 |
Phú Yên 15/04/2024 |
Giải tư: 82469 - 33408 - 67129 - 81691 - 02728 - 33121 - 14597 |
Gia Lai 12/04/2024 |
Giải ba: 91108 - 96333 |
Đắk Nông 06/04/2024 |
Giải sáu: 4182 - 9995 - 2808 Giải bảy: 508 |
Khánh Hòa 03/04/2024 |
Giải tư: 95154 - 70845 - 25808 - 95598 - 38980 - 94648 - 75675 |
Quảng Ngãi 30/03/2024 |
Giải ba: 78570 - 67408 Giải tám: 08 |
Gia Lai 29/03/2024 |
Giải bảy: 808 |
Quảng Trị 28/03/2024 |
Giải tư: 86868 - 45508 - 73473 - 13638 - 85074 - 90666 - 41477 |
Quảng Trị 21/03/2024 |
Giải sáu: 9211 - 2908 - 0443 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 01/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
65 ( 8 ngày )
41 ( 7 ngày )
54 ( 7 ngày )
63 ( 7 ngày )
29 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
98 ( 6 ngày )
89 ( 5 ngày )
01 ( 4 ngày )
11 ( 4 ngày )
37 ( 4 ngày )
64 ( 4 ngày )
70 ( 4 ngày )
80 ( 4 ngày )
82 ( 4 ngày )
86 ( 4 ngày )
93 ( 4 ngày )
97 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
82 ( 9 ngày )
65 ( 8 ngày )
41 ( 7 ngày )
54 ( 7 ngày )
63 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
04
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
07
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
20
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
53
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
13
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
16
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
35
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
77
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
07 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
04 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
13 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
20 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
53 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
07 | ( 9 Lần ) | Tăng 1 | |
04 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 | |
48 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
87 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
99 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
19 Lần | 2 | 0 | 10 Lần | 3 | ||
14 Lần | 1 | 1 | 6 Lần | 6 | ||
13 Lần | 3 | 2 | 11 Lần | 0 | ||
9 Lần | 8 | 3 | 15 Lần | 2 | ||
10 Lần | 2 | 4 | 11 Lần | 3 | ||
9 Lần | 4 | 5 | 9 Lần | 1 | ||
6 Lần | 4 | 6 | 13 Lần | 1 | ||
13 Lần | 0 | 7 | 16 Lần | 2 | ||
7 Lần | 1 | 8 | 8 Lần | 5 | ||
8 Lần | 1 | 9 | 9 Lần | 3 |