Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 33 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 04/04/2024 - 04/05/2024
Nam Định 04/05/2024 |
Giải tư: 0761 - 4562 - 7833 - 0419 |
Hải Phòng 03/05/2024 |
Giải năm: 5611 - 0078 - 5218 - 2300 - 4982 - 1733 |
Bắc Ninh 01/05/2024 |
Giải năm: 2832 - 7333 - 5398 - 2863 - 9727 - 6282 |
Quảng Ninh 23/04/2024 |
Giải bảy: 33 - 16 - 08 - 17 |
Nam Định 20/04/2024 |
Giải nhì: 24933 - 27395 Giải bảy: 05 - 60 - 99 - 33 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải năm: 5674 - 7671 - 0218 - 3300 - 5133 - 6434 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải ba: 36642 - 19172 - 58381 - 14433 - 62816 - 92024 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải bảy: 54 - 33 - 98 - 29 |
Hà Nội 11/04/2024 |
Giải ba: 35010 - 28133 - 33342 - 65578 - 74436 - 57981 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải năm: 7007 - 0315 - 6233 - 7010 - 2611 - 6123 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 17/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
85 ( 14 ngày )
78 ( 12 ngày )
04 ( 10 ngày )
39 ( 10 ngày )
22 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
84 ( 9 ngày )
01 ( 8 ngày )
56 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
90
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
38
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
68
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
95
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
90 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
25 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 | |
52 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
68 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
06 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
09 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
10 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
11 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
12 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
30 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
31 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
38 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
40 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
44 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
45 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
54 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
62 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
67 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
70 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
72 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
80 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
88 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
92 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
95 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
90 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 | |
62 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
06 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
45 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
52 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 | |
80 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
5 Lần | 1 | 0 | 15 Lần | 5 | ||
8 Lần | 2 | 1 | 8 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 2 | 14 Lần | 3 | ||
10 Lần | 0 | 3 | 4 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 4 | 9 Lần | 0 | ||
7 Lần | 1 | 5 | 8 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 6 | 5 Lần | 4 | ||
6 Lần | 2 | 7 | 3 Lần | 1 | ||
6 Lần | 0 | 8 | 9 Lần | 4 | ||
12 Lần | 0 | 9 | 6 Lần | 1 |